Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cựa


ergot
Cựa gà trống
ergot du coq
bouger; se remuer
Chật không cựa được
si serré qu'on ne peut bouger
(thông tục) objecter; rétorquer; répliquer
Chứng cớ rành rành còn cựa vào đâu được
la preuve étant très nette, il lui est impossible de répliquer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.