|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cựa
| ergot | | | Cựa gà trống | | ergot du coq | | | bouger; se remuer | | | Chật không cựa được | | si serré qu'on ne peut bouger | | | (thông tục) objecter; rétorquer; répliquer | | | Chứng cớ rành rành còn cựa vào đâu được | | la preuve étant très nette, il lui est impossible de répliquer |
|
|
|
|