|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
daim
| [daim] | | danh từ giống đực | | | (động vật học) con đanh (họ hươu) | | | da đanh | | | Chaussures de daim | | giày da đanh | | | (nghĩa bóng, thân mật) người ăn mặc lịch sự | | | (thông tục) thằng ngốc | | | daim huppé | | | (tiếng lóng, biệt ngữ) tên nhà giàu |
|
|
|
|