Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
daim


[daim]
danh từ giống đực
(động vật học) con đanh (họ hươu)
da đanh
Chaussures de daim
giày da đanh
(nghĩa bóng, thân mật) người ăn mặc lịch sự
(thông tục) thằng ngốc
daim huppé
(tiếng lóng, biệt ngữ) tên nhà giàu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.