Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dandification




dandification
[,dændifi'kei∫n]
danh từ
sự ăn mặc diêm dúa, sự diện bảnh bao


/,dændifi'keiʃn/

danh từ
sự ăn mặc diêm dúa, sự diện bảnh bao


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.