Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dangle





dangle
['dæηgl]
ngoại động từ
lúc lắc, đu đưa
nhử, đưa ra để nhử
nội động từ
lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa
a sword dangles at his side
thanh kiếm lủng lẳng bên sườn anh ta
the bulb dangles slowly in the wind
bóng đèn đu đưa nhẹ trong gió
((thường) + about, after, round) bám sát, theo đuôi nhằng nhằng


/'dæɳgl/

ngoại động từ
lúc lắc, đu đưa
nhử, đưa ra để nhử

nội động từ
lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa
a sword dangles at his side thanh kiếm lủng lẳng bên sườn anh ta
the bulb slowly dangles in the wind bóng đèn đu đưa nhẹ trong gió
((thường) about, after, round) sán gần, bám sát, theo đuôi nhằng nhằng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dangle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.