Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dangler




dangler
['dæηglə]
danh từ
anh chàng hay đi theo tán gái


/'dæɳglə/

danh từ
anh chàng hay đi theo tán gái


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.