|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
debout
![](img/dict/02C013DD.png) | [debout] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đứng, đứng thẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre une colonne debout | | để cột đứng thẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une bouteille debout | | chai đứng thẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Places debout | | chỗ đứng (trên xe buýt...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thức dậy, dậy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous sommes debout dès cinq heures | | chúng tôi thức dậy từ năm giờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le malade est déjà debout | | người ốm đã dậy được | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hãy còn; đứng vững | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dieu merci, je suis encore debout ! | | cảm ơn trời, tôi hãy còn sống! | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le temple est encore debout | | ngôi đền đó hãy còn | | ![](img/dict/809C2811.png) | debout ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | hãy đứng lên! | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre qqch debout | | ![](img/dict/633CF640.png) | sắp đặt, tổ chức... | | ![](img/dict/809C2811.png) | rester debout toute la nuit | | ![](img/dict/633CF640.png) | thức suốt đêm | | ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas tenir debout | | ![](img/dict/633CF640.png) | thiếu sức mạnh, ốm yếu | | ![](img/dict/633CF640.png) | say rượu | | ![](img/dict/633CF640.png) | không gắn bó chặt chẽ, không logic | | ![](img/dict/809C2811.png) | tenir debout | | ![](img/dict/633CF640.png) | vững chắc, chắc chắn | | ![](img/dict/809C2811.png) | une histoire à dormir debout | | ![](img/dict/633CF640.png) | chuyện kì quặc | | ![](img/dict/809C2811.png) | vent debout | | ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) ngược gió | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Assis, couché. Alité, malade. Détruit, renversé, ruiné |
|
|
|
|