declamation
declamation | [,deklə'mei∫n] | | danh từ | | | sự bình thơ, sự ngâm thơ; thuật bình thơ, thuật ngâm thơ | | | thuật diễn thuyết; bài diễn thuyết hùng hồn, bài nói rất kêu |
/,deklə'meiʃn/
danh từ sự bình thơ, sự ngâm thơ; thuật bình thơ, thuật ngâm thơ thuật diễn thuyết; bài diễn thuyết hùng hồn, bài nói rất kêu
|
|