declassify
declassify | [di'klæsifai] |  | ngoại động từ | |  | tiết lộ, làm cho mất tính bí mật | |  | economic strategies of this nation had been declassified | | các chiến lược kinh tế của quốc gia này không còn là bí mật nữa |
/di'klæsifai/
ngoại động từ
bỏ ra trong bảng phân loại
loại ra khỏi, loại coi là bí mặt quốc gia (tài liệu, tin tức)
|
|