decomposable
decomposable![](img/dict/02C013DD.png) | [,di:kəm'pouzəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý); (hoá học) có thể phân tích được; có thể phân huỷ được, có thể phân ly được, có thể phân huỷ được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể thối nát được, có thể mục rữa được |
phân tích được, khai triển được
/,di:kəm'pouzəbl/
tính từ
(vật lý); (hoá học) có thể phân tích được; có thể phân huỷ được, có thể phân ly được, có thể phân huỷ được
có thể thối nát được, có thể mục rữa được
|
|