deep-read
deep-read![](img/dict/02C013DD.png) | ['di:p'red] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | uyên thâm, uyên bác; hiểu rộng, biết nhiều, rất giỏi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be deep-read in literature | | hiểu rộng biết nhiều về văn học |
/'di:p'red/
tính từ
uyên thâm, uyên bác; hiểu rộng, biết nhiều, rất giỏi to be deep-read in literature hiểu rộng biết nhiều về văn học
|
|