deeply
deeply | ['di:pli] | | phó từ | | | sâu | | | sâu xa, sâu sắc | | | hết sức, vô cùng | | | to regret something deeply | | hết sức tiếc điều gì | | | to be deeply indebted | | nợ ngập đầu |
/'di:pli/
phó từ sâu sâu xa, sâu sắc hết sức, vô cùng to regret something deeply hết sức tiếc điều gì to be deeply in debt nợ ngập đầu
|
|