defiant
defiant | [di'faiənt] |  | tính từ | |  | tỏ ra thách thức; công khai phản đối hoặc chống cự; ngang ngạnh | |  | a defiant manner, look, speech | | thái độ/cái nhìn/lời nói ngang ngạnh |
/di'faiənt/
tính từ
có vẻ thách thức
bướng bỉnh, ngang ngạnh, không tuân theo
hồ nghi, ngờ vực
|
|