deltoid
deltoid | ['deltɔid] | | tính từ | | | hình Đenta, hình tam giác | | | deltoid muscle | | (giải phẫu) cơ Đenta (ở khớp xương vai) | | danh từ | | | (giải phẫu) cơ Đenta |
/'deltɔid/
tính từ hình Đenta, hình tam giác deltoid muscle (giải phẫu) cơ Đenta (ở khớp xương vai)
danh từ (giải phẫu) cơ Đenta
|
|