Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dementia




dementia
[di'men∫ə]
danh từ
(y học) chứng mất trí
dementia praecox
chứng tâm thần phân liệt


/di'menʃiə/

danh từ
(y học) chứng mất trí

Related search result for "dementia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.