demureness
demureness | [di'mjuənis] |  | danh từ | |  | vẻ nghiêm trang, vẻ từ tốn; vẻ kín đáo | |  | tính làm ra vẻ nghiêm trang; tính màu mè làm ra vẻ kín đáo; tính e lệ, tính bẽn lẽn |
/di'mjuənis/
danh từ
vẻ nghiêm trang, vẻ từ tốn; vẻ kín đáo
tính làm ra vẻ nghiêm trang; tính màu mè làm ra vẻ kín đáo; tính e lệ, tính bẽn lẽn
|
|