denaturalize
denaturalize | [di:'næt∫rəlaiz] | | Cách viết khác: | | denaturalise |  | [di:'næt∫rəlaiz] |  | ngoại động từ | |  | làm biến tính, làm biến chất | |  | tước quốc tịch | |  | to denaturalize the traitors | | tước quốc tịch của những kẻ phản bội | |  | to denaturalize oneself | | từ bỏ quốc tịch |
/di:'nætʃrəlaiz/ (denaturalise) /di:'nætʃrəlaiz/
ngoại động từ
làm biến tính, làm biến chất
tước quốc tịch to denaturalize oneself bỏ quốc tịch
|
|