Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dendrite


[dendrite]
danh từ giống cái
(khoáng vật học) vân cành (trên mặt đá)
(địa chất, địa lý) cây hoá thạch
(giải phẫu) sợi nhánh (của tế bào thần kinh)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.