departed
departed![](img/dict/02C013DD.png) | [di'pɑ:tid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trong quá khứ; đã qua | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to think of departed glories | | nghĩ về những vinh quang đã qua | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đã chết; quá cố | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều không đổi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the departed) người đã chết; người quá cố |
/di'pɑ:tid/
tính từ
đã qua, dĩ vãng
đã chết, đã quá cố
danh từ
the departed những người đã mất, những người đã quá cố
|
|