depopulate
depopulate | [di:'pɔpjuleit] | | ngoại động từ | | | làm giảm dân số, làm sụt số dân, làm thưa người | | nội động từ | | | giảm dân số, sụt số dân, thưa người đi |
/di:'pɔpjuleit/
ngoại động từ làm giảm số dân, làm sụt số dân, làm thưa người
nội động từ giảm số dân, sụt số dân, thưa người đi
|
|