depose
depose | [di'pouz] | | động từ | | | truất phế, hạ bệ | | | to depose someone from office | | cách chức ai | | | (pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề) |
/di'pouz/
động từ phế truất (vua...); hạ bệ to depose someone from office cách chức ai (pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề)
|
|