|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
depressible
depressible![](img/dict/02C013DD.png) | [di'presəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể làm chán nản, có thể làm ngã lòng; có thể làm buồn phiền, có thể làm sầu não | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể làm giảm sút; có thể làm đình trệ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể làm yếu đi, có thể làm suy nhược | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể ấn xuống, có thể nén xuống, có thể hạ xuống |
/di'presəbl/
tính từ
có thể làm chán nản, có thể làm ngã lòng; có thể làm buồn phiền, có thể làm sầu não
có thể làm giảm sút; có thể làm đình trệ
có thể làm yếu đi, có thể làm suy nhược
có thể ấn xuống, có thể nén xuống, có thể hạ xuống
|
|
|
|