deprive
deprive | [di'praiv] | | ngoại động từ | | | (to deprive somebody / something of something) lấy đi cái gì của ai/cái gì | | | to be deprived of one's civil rights | | bị tước quyền công dân | | | cách chức (mục sư...) |
/di'praiv/
ngoại động từ lấy đi, cướp đi, tước đoạt, cướp đoạt cách chức (mục sư...)
|
|