![](img/dict/02C013DD.png) | [descendre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Descendre de l'auto |
| ở xe ô-tô xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vous descendez à la prochaine ? |
| ông xuống ở ga sắp tới chứ? |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'avion commence à descendre |
| máy bay bắt đầu hạ cánh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Descendre en tombant |
| té xuống, ngã xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Descendre dans la mine |
| đi xuống mỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Descendre en parachute |
| nhảy dù |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La marée descend |
| thuỷ triều xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La nuit descend |
| màn đên buông xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chemin qui descend |
| đường đi xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Descendre au tombeau |
| xuống mồ chết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xuôi (đi về phía nam) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi về hướng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Descendre en ville |
| đi về hướng thành phố |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chảy về phía (sông, suối...) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les cours d'eau descendent vers la mer |
| các dòng nước chảy ra biển |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ập đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La police est descendue dans cet hôtel |
| công an đã ập đến khách sạn này |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hạ xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les prix descendent |
| giá hạ xuống |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vào trọ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Descendre à un hôtel |
| vào trọ một khách sạn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xuất thân từ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Descendre d'une famille d'ouvriers |
| xuất thân từ một gia đình công nhân |
| ![](img/dict/809C2811.png) | descendre à terre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cập bến (tàu thuỷ) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | descendre en soi - même; descendre dans sa conscience |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự xét mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | descendre sur les lieux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đến hiện trường |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xuống, xuôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Descendre l'escalier |
| xuống cầu thang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Descandre un fleuve |
| xuôi dòng sông |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hạ xuống, xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Descendre un tableau |
| hạ bức tranh xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Descendre les vitesses |
| xuống số (ô tô) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hạ, bắn rơi, bắn ngã |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Descendre un avion |
| hạ một chiếc máy bay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Descendre une oie sauvage |
| bắn rơi một con ngỗng trời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | descendre en flamme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | công kích kịch liệt |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Grimper, monter. se dresser, s'élever, hausser |