|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
desperation
desperation | [,despə'rei∫n] | | danh từ | | | sự liều lĩnh tuyệt vọng | | | sự tuyệt vọng | | | to drive someone to desperation | | (thông tục) dồn ai vào cảnh tuyệt vọng, dồn ai vào thế cùng |
/,despə'reiʃn/
danh từ sự liều lĩnh tuyệt vọng sự tuyệt vọng to drive someone to desperation (thông tục) dồn ai vào cảnh tuyệt vọng, dồn ai vào thế cùng
|
|
|
|