Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dessaler


[dessaler]
ngoại động từ
loại muối, làm bớt mặn
Dessaler de la morue
làm cho cá moruy bớt mặn
(thân mật) làm cho bạo dạn hoạt bát lên
nội động từ
ụp, lật (tàu, thuyền)
phản nghĩa Saler. Empoté, niais



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.