|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
destination
![](img/dict/02C013DD.png) | [destination] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sử dụng; mục đích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet appareil n'a pas d'autre destination | | máy này không sử dụng vào việc gì khác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Destination d'une somme d'argent | | sự sử dụng một số tiền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nơi đến, nơi nhận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remettre une lettre à sa destination | | trao thư đến nơi nhận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avion à destination de Paris | | máy bay đến Pari | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Origine, provenance |
|
|
|
|