|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
destinée
![](img/dict/02C013DD.png) | [destinée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | định mệnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | số pháºn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir entre ses mains la destinée de qqn | | nắm số pháºn ai trong tay | | ![](img/dict/809C2811.png) | finir sa destinée | | ![](img/dict/633CF640.png) | chết | | ![](img/dict/809C2811.png) | unir sa destinée à qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | kết hôn vá»›i ai, cÆ°á»›i ai |
|
|
|
|