|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
destituer
![](img/dict/02C013DD.png) | [destituer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cách chức, cất chức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Destituer un souverain | | hạ bệ một ông vua | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) lấy mất đi, tước đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Personnes destituées de foi | | những người mất đức tin | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Nommer, réintégrer |
|
|
|
|