Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
detest





detest
[di'test]
ngoại động từ
ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm


/di'test/

ngoại động từ
ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm

Related search result for "detest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.