detour
detour | [di'tuə] | | danh từ | | | con đường đi tránh một đường đang bị tắc; đường vòng | | | to make a detour | | đi vòng | | | (nghĩa bóng) sự đi chệch hướng; sự đi sai đường | | động từ | | | đi vòng để tránh cái gì | | | they detour the traffic jams | | họ đi đường vòng để tránh nạn kẹt xe |
/di'tuə/
danh từ khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng to make a detour đi vòng quanh (nghĩa bóng) sự đi chệch hướng, sự đi sai đường
|
|