|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
devancer
![](img/dict/02C013DD.png) | [devancer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi trước, đến trước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có trước, xảy ra trước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'aurore devance le jour | | rạng đông có trước lúc trời sáng hẳn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm trước, đi trước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | J'allais dire la chose, mais vous m'avez devancé | | tôi sắp nói điều đó nhưng anh đã đi trước tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Devancer l'appel | | tòng quân trước hạn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phòng trước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Devancer les coups de l'ennemi | | phòng trước những đòn của địch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đoán trước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Devancer les désirs de quelqu'un | | đoán trước những mong muốn của người nào | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vượt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Devancer tous ses rivaux | | vượt mọi địch thủ | | ![](img/dict/809C2811.png) | devancer l'aurore | | ![](img/dict/633CF640.png) | dậy trước lúc bình minh, trước khi mặt trời mọc | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Succéder, suivre |
|
|
|
|