|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
devenir
![](img/dict/02C013DD.png) | [devenir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trở thành, trở nên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Devenir célèbre | | trở nên nổi tiếng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La situation devient difficile | | tình thế trở nên khó khăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Devenir ministre | | trở thành bộ trưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle est devenue sa femme | | cô ấy đã trở thành vợ của tôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | que devenez - vous ? | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) anh ra sao? anh thế nào? | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tương lai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le devenir du monde | | tương lai của thế giới | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Rester |
|
|
|
|