![](img/dict/22A54A54.GIF)
device
A device is a piece of equipment that does a job. For example, a can opener is a device that opens cans.![](img/dict/02C013DD.png) | [di'vais] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phương sách, phương kế; chước mưu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a control device |
| dụng cụ điều khiển |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an electronic device |
| dụng cụ điện tử |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | châm ngôn; đề từ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to leave someone to his own devices |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để mặc cho ai tự xoay sở lo liệu lấy |
![](images/green.png)
(Tech) dụng cụ; thiết bị, bộ; máy; cơ cấu; kế hoạch; biểu tượng
![](images/green.png)
(máy tính) thiết bị, dụng cụ, bộ phận
![](images/green.png)
accounting d. thiết bị đếm
![](images/green.png)
analogue d. thiết bị mô hình
![](images/green.png)
average computing d. thiết bị tính các số trung bình, thiết bị tính trung
![](images/green.png)
bình
![](images/green.png)
code d. thiết bị lập mã
![](images/green.png)
codingd. thiết bị lập mã
![](images/green.png)
electronic storage d. thiết bị nhớ điện tử
![](images/green.png)
input d. thiết bịvào
![](images/green.png)
locking d. thiết bị khoá
![](images/green.png)
null d. thiết bị không
![](images/green.png)
output d. thiết bị ra
![](images/green.png)
plotting d. dụng cụ vẽ đường cong
![](images/green.png)
protective d. thiết bị bảo vệ
![](images/green.png)
safety d. thiết bị bảo vệ
![](images/green.png)
sensing d. thiết bị thụ cảm
![](images/green.png)
short-time memory d. thiết bị nhớ ngắn hạn
![](images/green.png)
storage d. thiết bị nhớ
![](images/green.png)
warning d. thiết bị báo hiệu trước
![](img/dict/02C013DD.png)
/di'vais/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
phương sách, phương kế; chước mưu
![](images/green.png)
vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc
a control device
dụng cụ điều khiển
an electronic device
dụng cụ điện tử
hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng
châm ngôn; đề từ !to leave someone to his own devices
để mặc cho ai tự xoay sở lo liệu lấy