|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
deviner
![](img/dict/02C013DD.png) | [deviner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đoán, đoán ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Deviner ce qui se passe | | đoán việc xảy ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Deviner la pensée de quelqu'un | | đoán ý nghĩ của ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Deviner les intentions de quelqu'un | | đoán được ý định của ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Deviner un énigme | | đoán ra một câu đố | | ![](img/dict/809C2811.png) | vous devinez le reste | | ![](img/dict/633CF640.png) | anh hãy tưởng tượng phần tiếp theo đi | | ![](img/dict/809C2811.png) | deviner qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | đoán những suy nghĩ, mong ước của ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | je ne devine pas | | ![](img/dict/633CF640.png) | tôi xin chịu thua (không thể đoán ra được) |
|
|
|
|