![](img/dict/02C013DD.png) | [devoir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nợ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Devoir mille francs |
| nợ một nghìn frăng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Payer ce que l'on doit |
| trả những gì mình nợ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Devoir deux mois |
| nợ hai tháng (tiền thuê nhà) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Devoir la vie à quelqu'un |
| nhờ ai mà sống |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có bổn phận phải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un enfant doit le respect à ses parents |
| con có bổn phận tôn kính cha mẹ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | On doit respecter les vieillards |
| người ta phải kính trọng người già |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je dois le voir dans une semaine |
| tôi phải thăm ông ấy trong tuần tới |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chắc là, có lẽ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il doit être marié déjà |
| có lẽ hắn đã có vợ rồi, chắc là hắn đã có vợ rồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | devoir de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhờ có... mà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | devoir la vie de qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | là con của ai |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được ai cứu sống |
| ![](img/dict/809C2811.png) | devoir tribut |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) không tránh được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dussé - je |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dù tôi có phải |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dût - il |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dù nó có phải |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'en devoir guère |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không kém, không thua |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bổn phận, nghĩa vụ, nhiệm vụ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accomplir son devoir |
| hoàn thành nhiệm vụ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce n'est pas un droit, c'est un devoir |
| đó không phải là quyền lợi mà là nghĩa vụ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les devoirs du citoyen |
| nghĩa vụ của công dân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bài làm (của học sinh) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Devoir à la maison |
| bài làm ở nhà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) lời chào hỏi, lời thăm hỏi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller rendre ses devoirs à quelqu'un |
| đi chào hỏi ai, đến thăm hỏi ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | derniers devoirs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tang lễ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | devoir conjugal |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nghĩa vợ chồng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | devoir filial |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đạo làm con |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire son devoir de citoyen |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi bỏ phiếu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se mettre en devoir de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chuẩn bị để |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Droit |