![](img/dict/02C013DD.png) | [diable] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quỷ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Petit diable |
| quỷ con, tiểu yêu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồ quỷ sứ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet enfant est un vrai diable |
| chú bé này thật là đồ quỷ sứ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gã, chàng, người |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un pauvre diable |
| một gã nghèo khổ đáng thương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un grand diable |
| một người to lớn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái quái gở, cái chết tiệt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un diable d'homme |
| một con người quái gở |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une diable d'affaire |
| một công việc chết tiệt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xe đẩy hàng (hai bánh thấp ở ga..) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hộp đầu quỷ (đồ chơi trẻ con, có lò xo bật) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lưới đánh cá trích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la diable |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tồi, bừa bãi, cẩu thả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aller au diable; aller à tous les diables; aller au diable vert |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi biệt tăm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au diable |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bỏ đi, quẳng đi, thôi không làm nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au diable soit; le diable soit de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đồ chết giẫm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le diable voit de toi ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (mày là) đồ chết giẫm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir des diables bleus |
| ![](img/dict/633CF640.png) | u sầu, buồn thảm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le diable au corps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hung hăng; không từ việc xấu nào |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hăng say; có nghị lực hơn người |
| ![](img/dict/809C2811.png) | beauté du diable |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vẻ đẹp của tuổi xuân |
| ![](img/dict/809C2811.png) | brûler une chandelle au diable |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xu nịnh kẻ quyền thế bỉ ổi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ce n'est pas le diable |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điều đó không khó khăn lắm đâu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ce serait bien le diable si... |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thực là lạ lùng quá nếu... |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est le diable à confesser |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đó là một chuyện khó vô cùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est le diable; c'est là le diable; voilà le diable |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái khó khăn là ở đó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | comme un diable; comme un beau diable; comme tous les diables |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nóng nảy lắm, hung dữ lắm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | courir comme si le diable vous emportait |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chạy bán sống bán chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | crier comme un diable |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thét lên rất lớn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | du diable; de tous les diables; de cinq cents diables |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hết sức, quá sức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | du diable si |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không thể ngờ là |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en diable |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vô cùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | envoyer au diable; envoyer à tous les diables |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) tống cổ đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être au diable |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở biệt tăm ở đâu không biết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être battu du diable |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quần quật, không được nghỉ lúc nào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être possédé du diable |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị quỷ ám, bị tình dục chi phối |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire le diable; faire le diable à quatre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm ồn quá, mất trật tự quá; nóng nảy quá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le diable bat sa femme et marie sa fille |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vừa mưa nắng ông cắng đánh nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le diable chante la grand-messe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đồ giả đạo đức; miệng nam mô bụng một bồ dao găm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le diable et son train |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đồ đạc linh tinh bề bộn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le diable s'en mêle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | việc trở nên gay go |
| ![](img/dict/809C2811.png) | loger le diable dans sa bourse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không có một xu dính túi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne craindre ni Dieu ni diable |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trẻ không tha già không thương; trời vật cũng chẳng sợ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne croire ni à Dieu ni à diable |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không tin gì cả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | quand le diable y serait; quand se serait le diable |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dù khó khăn đến thế nào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | que le diable m'emporte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem emporter |
| ![](img/dict/809C2811.png) | qui diable |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kẻ quái nào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tirer le diable par la queue |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vặt mũi không đủ đút miệng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | un bon diable |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một người đàn ông gan dạ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vendre son âme au diable |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bán linh hồn cho quỷ, theo hùa bọn ác ôn |
![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quái nhỉ!, ừ nhỉ! |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Diable ! c'est un peu cher |
| ừ nhỉ, hơi đắt một chút |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Que diable me veut il ? |
| nó muốn tôi cái quái gì nhỉ? |