|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diabolique
![](img/dict/02C013DD.png) | [diabolique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem diable 1 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tentation diabolique | | sự cám dỗ của ma quỷ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quỷ quái, độc ác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Machination diabolique | | mưu mô quỷ quái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un sourire diabolique | | nụ cười độc ác | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Angélique, divin |
|
|
|
|