|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diagonale
![](img/dict/02C013DD.png) | [diagonale] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) chéo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Matrice diagonale | | ma trận chéo | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) đường chéo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les diagonales d'un polygome | | các đường chéo của một hình đa giác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tracer des diagonales | | kẻ các đường chéo | | ![](img/dict/809C2811.png) | en diagonale | | ![](img/dict/633CF640.png) | xéo, nghiêng | | ![](img/dict/809C2811.png) | lire en diagonale | | ![](img/dict/633CF640.png) | đọc lướt qua |
|
|
|
|