dialect
dialect | ['daiəlekt] |  | danh từ | |  | hình thái ngôn ngữ (ngữ pháp, từ vựng và phát âm) của một vùng trong nước hoặc một lớp người dùng; tiếng địa phương; phương ngữ | |  | the Yorshire dialect | | tiếng địa phương Yorshire | |  | a play written in dialect | | vở kịch viết bằng tiếng địa phương | |  | dialect words, pronunciations | | từ địa phương, cách phát âm địa phương |
/'daiəlekt/
danh từ
tiếng địa phương, phương ngôn
|
|