|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dialogue
![](img/dict/02C013DD.png) | [dialogue] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc đối thoại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rompre le dialogue | | cắt đứt cuộc đối thoại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lời đối thoại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tác phẩm (theo thể) đối thoại | | ![](img/dict/809C2811.png) | le dialogue Nord-Sud | | ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc đối thoại (cuộc hội nghị) giữa các nước giàu và các nước nghèo | | ![](img/dict/809C2811.png) | boîte de dialogue | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tin học) hộp thoại | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Monologue |
|
|
|
|