|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dialoguer
![](img/dict/02C013DD.png) | [dialoguer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đối thoại, trò chuyện, trao đổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous ne refusons pas de dialoguer | | chúng tôi không từ chối (chấp nhận) đối thoại | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuyển thành thể đối thoại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dialoguer un roman | | chuyển một tiểu thuyết thành thể đối thoại |
|
|
|
|