|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diamant
![](img/dict/02C013DD.png) | [diamant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kim cương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mines de diamant | | mỏ kim cương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poudre de diamant | | bột kim cương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Diamant brut | | kim cương thô | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dao cắt kính | | ![](img/dict/809C2811.png) | croqueuse de diamants | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) gái làm tiền | | ![](img/dict/809C2811.png) | le diamant noir | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thực vật học) nấm củ | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (édition diamant) sách khổ rất nhỏ |
|
|
|
|