|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diamétral
![](img/dict/02C013DD.png) | [diamétral] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem diamètre | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Linge diamétrale | | Ä‘Æ°á»ng kÃnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plans diamétraux | | mặt phẳng kÃnh, mặt phẳng xuyên tâm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoà n toà n, tuyệt đối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | En opposition diamétrale | | đối láºp hoà n toà n |
|
|
|
|