|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dichotomy
dichotomy![](img/dict/02C013DD.png) | [di'kɔtəmi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tách thành hai hoặc giữa hai nhóm hoặc vật khác nhau và đối lập nhau, sự lưỡng phân | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the dichotomy between war and peace | | sự lưỡng phân giữa chiến tranh và hoà bình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tuần trăng nửa vành |
phép lưỡng phân
binomial d. lưỡng phân nhị thức
/di'kɔtəmi/
danh từ
sự phân đôi, sự rẽ đôi
tuần trăng nửa vành
|
|
|
|