|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dicter
![](img/dict/02C013DD.png) | [dicter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đọc (cho viết...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dicter une lette | | đọc cho viết một bức thư | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bảo, gợi ý, xui khiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dicter à quelqu'un sa conduite | | bảo ai cách cư xử | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | áp đặt, buộc theo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dicter ses conditions | | áp đặt điều kiện của mình | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Exécuter, obéir (Đ), suivre |
|
|
|
|