dieletric
dieletric | [,daii'lektrik] |  | danh từ | |  | (điện học) chất điện môi | |  | an anisotropic dieletric | | chất điện môi không đẳng hướng | |  | a perfect dieletric | | chất điện môi lý tưởng |  | tính từ | |  | (điện học) điện môi |
/,daii'lektrik/
danh từ
(điện học) chất điện môi an anisotropic dieletric chất điện môi không đẳng hướng a perfect dieletric chất điện môi lý tưởng
tính từ
(điện học) điện môi
|
|