|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diffuser
![](img/dict/02C013DD.png) | [diffuser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm toả, khuếch tán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Diffuser la lumière | | làm toả ánh sáng, khuếch tán ánh sáng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | truyền; phổ biến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Match diffusé en direct | | cuộc đấu được truyền tại chỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Diffuser une nouvelle | | lan truyền một tin | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thương nghiệp) phát hành (một cuốn sách) | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tràn ra, lan ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Substance qui diffuse dans l'eau | | chất lan ra (tan trong) nước | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Concentrer |
|
|
|
|