|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
digestif
![](img/dict/02C013DD.png) | [digestif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiêu hóa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Appareil digestif | | bộ máy tiêu hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trouble digestif | | rối loạn tiêu hoá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tăng cường tiêu hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Substances digestives | | chất tăng cường tiêu hoá | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rượu tiêu cơm (uống sau bữa ăn) |
|
|
|
|