![](img/dict/02C013DD.png) | [digne] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đáng, xứng đáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Digne de récompense |
| đáng được thưởng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une digne récompense |
| một phần thưởng xứng đáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il n'est pas digne de votre pardon |
| hắn không xứng đáng để anh xin lỗi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đáng trọng, đáng kính; có phẩm cách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un digne vieillard |
| cụ già đáng kính |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une personne digne |
| một người có phẩm cách |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trang nghiêm; đúng mực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Maintien digne |
| thái độ trang nghiêm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir un air digne |
| có vẻ trang nghiêm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Conduite digne |
| cách xử sự đúng mực |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est le digne fils de son père |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hắn giống y như cha của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas être digne de dénouer les cordons des souliers de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không đáng xách dép cho ai |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Indigne, Familier |