dignified 
dignified | ['dignifaid] |  | tính từ | |  | có giá trị; có phẩm cách; đáng tôn quý | |  | a dignified person | | một con người có phẩm giá | |  | a dignified bow | | cái chào trang nghiêm |
/'dignifaid/
tính từ
đáng, xứng, xứng đáng
có giá trị, có phẩm cách, đáng tôn quý
đường hoàng; trang nghiêm
|
|